中文 Trung Quốc
星官
星官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chòm sao Trung Quốc
星官 星官 phát âm tiếng Việt:
[xing1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
Chinese constellations
星家 星家
星宿 星宿
星宿海 星宿海
星島日報 星岛日报
星巴克 星巴克
星座 星座