中文 Trung Quốc
星團
星团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cụm sao
星團 星团 phát âm tiếng Việt:
[xing1 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
star cluster
星型網 星型网
星子 星子
星子縣 星子县
星家 星家
星宿 星宿
星宿海 星宿海