中文 Trung Quốc
昜
昜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở, để mở rộng
tươi sáng, rực rỡ
昜 昜 phát âm tiếng Việt:
[yang2]
Giải thích tiếng Anh
to open out, to expand
bright, glorious
昝 昝
昞 昞
星 星
星冰樂 星冰乐
星名 星名
星命家 星命家