中文 Trung Quốc
  • 昜 繁體中文 tranditional chinese
  • 昜 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mở, để mở rộng
  • tươi sáng, rực rỡ
昜 昜 phát âm tiếng Việt:
  • [yang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to open out, to expand
  • bright, glorious