中文 Trung Quốc
昏昏欲睡
昏昏欲睡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buồn ngủ
buồn ngủ (thành ngữ)
昏昏欲睡 昏昏欲睡 phát âm tiếng Việt:
[hun1 hun1 yu4 shui4]
Giải thích tiếng Anh
drowsy
sleepy (idiom)
昏昏沉沉 昏昏沉沉
昏暗 昏暗
昏沉 昏沉
昏睡病 昏睡病
昏聵 昏聩
昏花 昏花