中文 Trung Quốc
日式
日式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhật bản phong cách
日式 日式 phát âm tiếng Việt:
[Ri4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese style
日後 日后
日復一日 日复一日
日心說 日心说
日惹 日惹
日戳 日戳
日據時代 日据时代