中文 Trung Quốc
日出而作,日入而息
日出而作,日入而息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. để thức dậy lúc mặt trời mọc và làm việc cho đến khi hoàng hôn (tục ngữ)
- hình. để sống một cuộc sống đơn giản và cù
日出而作,日入而息 日出而作,日入而息 phát âm tiếng Việt:- [ri4 chu1 er2 zuo4 , ri4 ru4 er2 xi1]
Giải thích tiếng Anh- lit. to get up at sunrise and work until sunset (proverb)
- fig. to lead a plain and hardworking life