中文 Trung Quốc
中向性格
中向性格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ambiversion
ambiverted
中向性格 中向性格 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 xiang4 xing4 ge2]
Giải thích tiếng Anh
ambiversion
ambiverted
中和 中和
中和 中和
中和劑 中和剂
中圈套 中圈套
中國 中国
中國中央電視台 中国中央电视台