中文 Trung Quốc
  • 並激 繁體中文 tranditional chinese並激
  • 并激 简体中文 tranditional chinese并激
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • song song sự kích thích
  • shunt kích thích
  • shunt – vết thương (ví dụ như máy phát điện)
並激 并激 phát âm tiếng Việt:
  • [bing4 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • parallel excitation
  • shunt excitation
  • shunt-wound (e.g. electric generator)