中文 Trung Quốc
  • 享有 繁體中文 tranditional chinese享有
  • 享有 简体中文 tranditional chinese享有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thưởng thức (quyền, quyền vv)
享有 享有 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang3 you3]

Giải thích tiếng Anh
  • to enjoy (rights, privileges etc)