中文 Trung Quốc
  • 交集 繁體中文 tranditional chinese交集
  • 交集 简体中文 tranditional chinese交集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giao lộ (biểu tượng ∩) (lý thuyết tập hợp)
交集 交集 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • intersection (symbol ∩) (set theory)