中文 Trung Quốc- 交彙
- 交汇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Phiên bản 交匯|交汇
- chảy với nhau
- hợp lưu (của con sông, khí, đường)
- hợp tác (quốc tế)
交彙 交汇 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- variant of 交匯|交汇
- to flow together
- confluence (of rivers, airflow, roads)
- (international) cooperation