中文 Trung Quốc
交困
交困
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao vây với những khó khăn
交困 交困 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 kun4]
Giải thích tiếng Anh
beset with difficulties
交城 交城
交城縣 交城县
交大 交大
交媾 交媾
交尾 交尾
交差 交差