中文 Trung Quốc
亞音節單位
亚音节单位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn vị phụ syllabic
亞音節單位 亚音节单位 phát âm tiếng Việt:
[ya4 yin1 jie2 dan1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
sub-syllabic unit
亞類 亚类
亞馬孫 亚马孙
亞馬孫河 亚马孙河
亞馬遜河 亚马逊河
亞麻 亚麻
亞麻子油 亚麻子油