中文 Trung Quốc
  • 亞歐大陸腹地 繁體中文 tranditional chinese亞歐大陸腹地
  • 亚欧大陆腹地 简体中文 tranditional chinese亚欧大陆腹地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Á-Âu nội địa (tức là trung á bao gồm Tân Cương)
亞歐大陸腹地 亚欧大陆腹地 phát âm tiếng Việt:
  • [Ya4 ou1 da4 lu4 fu4 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • Eurasian hinterland (i.e. Central Asia including Xinjiang)