中文 Trung Quốc
亞歐大陸腹地
亚欧大陆腹地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Á-Âu nội địa (tức là trung á bao gồm Tân Cương)
亞歐大陸腹地 亚欧大陆腹地 phát âm tiếng Việt:
[Ya4 ou1 da4 lu4 fu4 di4]
Giải thích tiếng Anh
Eurasian hinterland (i.e. Central Asia including Xinjiang)
亞歷山大 亚历山大
亞歷山大·杜布切克 亚历山大·杜布切克
亞歷山大大帝 亚历山大大帝
亞歷山大鸚鵡 亚历山大鹦鹉
亞比利尼 亚比利尼
亞比玉 亚比玉