中文 Trung Quốc
  • 五百年前是一家 繁體中文 tranditional chinese五百年前是一家
  • 五百年前是一家 简体中文 tranditional chinese五百年前是一家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • năm trăm năm trước đây chúng tôi đã cùng một gia đình (thành ngữ) (nói về người có cuøng hoï cö nguï)
五百年前是一家 五百年前是一家 phát âm tiếng Việt:
  • [wu3 bai3 nian2 qian2 shi4 yi1 jia1]

Giải thích tiếng Anh
  • five hundred years ago we were the same family (idiom) (said of persons with the same surname)