中文 Trung Quốc
  • 世襲之爭 繁體中文 tranditional chinese世襲之爭
  • 世袭之争 简体中文 tranditional chinese世袭之争
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuộc đấu tranh kế vị
  • tranh chấp hơn thừa kế
世襲之爭 世袭之争 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 xi2 zhi1 zheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • succession struggle
  • dispute over inheritance