中文 Trung Quốc
五光十色
五光十色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu sắc rực rỡ
五光十色 五光十色 phát âm tiếng Việt:
[wu3 guang1 shi2 se4]
Giải thích tiếng Anh
brilliant colors
五分之一 五分之一
五分熟 五分熟
五分美金 五分美金
五加 五加
五勞七傷 五劳七伤
五十 五十