中文 Trung Quốc
五世
五世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ năm (của loạt số vị vua)
五世 五世 phát âm tiếng Việt:
[wu3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
the fifth (of series of numbered kings)
五五 五五
五人墓碑記 五人墓碑记
五代 五代
五代史 五代史
五倍子樹 五倍子树
五倫 五伦