中文 Trung Quốc
  • 二把手 繁體中文 tranditional chinese二把手
  • 二把手 简体中文 tranditional chinese二把手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phó lãnh đạo
  • chỉ huy thứ hai
二把手 二把手 phát âm tiếng Việt:
  • [er4 ba3 shou3]

Giải thích tiếng Anh
  • deputy leader
  • the second-in-command