中文 Trung Quốc
  • 亄 繁體中文 tranditional chinese
  • 亄 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tham
  • tham lam
  • keo kiệt
亄 亄 phát âm tiếng Việt:
  • [yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • covetous
  • greedy
  • stingy