中文 Trung Quốc
  • 乾燥 繁體中文 tranditional chinese乾燥
  • 干燥 简体中文 tranditional chinese干燥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khô (của thời tiết, sơn, xi măng vv)
  • khô
  • ngu si đần độn
  • uninteresting
  • khô cằn
乾燥 干燥 phát âm tiếng Việt:
  • [gan1 zao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to dry (of weather, paint, cement etc)
  • desiccation
  • dull
  • uninteresting
  • arid