中文 Trung Quốc- 乾燥
- 干燥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- khô (của thời tiết, sơn, xi măng vv)
- khô
- ngu si đần độn
- uninteresting
- khô cằn
乾燥 干燥 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to dry (of weather, paint, cement etc)
- desiccation
- dull
- uninteresting
- arid