中文 Trung Quốc
乾澀
干涩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khô và thô (da)
hoarse (lồng tiếng)
Giặt và nặng (phong cách)
乾澀 干涩 phát âm tiếng Việt:
[gan1 se4]
Giải thích tiếng Anh
dry and rough (skin)
hoarse (voice)
dry and heavy (style)
乾煸 干煸
乾煸四季豆 干煸四季豆
乾煸土豆絲 干煸土豆丝
乾燥劑 干燥剂
乾燥機 干燥机
乾爹 干爹