中文 Trung Quốc
世界地圖
世界地图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản đồ thế giới
世界地圖 世界地图 phát âm tiếng Việt:
[shi4 jie4 di4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
world map
世界報 世界报
世界大戰 世界大战
世界小姐選美 世界小姐选美
世界強國 世界强国
世界文化遺產 世界文化遗产
世界文化遺產地 世界文化遗产地