中文 Trung Quốc
  • 乒乓球 繁體中文 tranditional chinese乒乓球
  • 乒乓球 简体中文 tranditional chinese乒乓球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bóng bàn
  • Bóng bàn
  • Bóng bàn bóng
  • CL:個|个 [ge4]
乒乓球 乒乓球 phát âm tiếng Việt:
  • [ping1 pang1 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • table tennis
  • ping-pong
  • table tennis ball
  • CL:個|个[ge4]