中文 Trung Quốc
之上
之上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở trên
之上 之上 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 shang4]
Giải thích tiếng Anh
above
之下 之下
之中 之中
之乎者也 之乎者也
之前 之前
之外 之外
之字形 之字形