中文 Trung Quốc
主顧
主顾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khách hàng
khách hàng
主顧 主顾 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 gu4]
Giải thích tiếng Anh
client
customer
主顯節 主显节
主食 主食
主體 主体
主麻 主麻
丼 丼
丿 丿