中文 Trung Quốc
主辦
主办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức
máy chủ (một sự kiện hội nghị hoặc thể thao)
主辦 主办 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to organize
to host (a conference or sports event)
主辦國 主办国
主辦權 主办权
主銷 主销
主音 主音
主頁 主页
主題 主题