中文 Trung Quốc
主管機關
主管机关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các nhà chức trách
cơ thể có thẩm quyền cao hơn
主管機關 主管机关 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 guan3 ji1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
the authorities
higher competent body
主簿 主簿
主線 主线
主編 主编
主義 主义
主航道 主航道
主菜 主菜