中文 Trung Quốc
主材
主材
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dụng cụ và vật liệu chính hoặc chính (kỹ thuật)
主材 主材 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 cai2]
Giải thích tiếng Anh
principal or main material (engineering)
主板 主板
主格 主格
主業 主业
主機 主机
主機名 主机名
主機板 主机板