中文 Trung Quốc
  • 不離不棄 繁體中文 tranditional chinese不離不棄
  • 不离不弃 简体中文 tranditional chinese不离不弃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không bao giờ rời khỏi nhau
不離不棄 不离不弃 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 li2 bu4 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to never leave each other