中文 Trung Quốc
  • 不長眼睛 繁體中文 tranditional chinese不長眼睛
  • 不长眼睛 简体中文 tranditional chinese不长眼睛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 沒長眼睛|没长眼睛 [mei2 zhang3 yan3 jing5]
不長眼睛 不长眼睛 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 zhang3 yan3 jing5]

Giải thích tiếng Anh
  • see 沒長眼睛|没长眼睛[mei2 zhang3 yan3 jing5]