中文 Trung Quốc
  • 不遠千里 繁體中文 tranditional chinese不遠千里
  • 不远千里 简体中文 tranditional chinese不远千里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • làm cho ánh sáng đi du lịch một ngàn li
  • đi đến những rắc rối của du lịch đường dài
不遠千里 不远千里 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 yuan3 qian1 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • make light of traveling a thousand li
  • go to the trouble of traveling a long distance