中文 Trung Quốc
丹
丹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu đỏ
miếng
bột
chu sa
丹 丹 phát âm tiếng Việt:
[dan1]
Giải thích tiếng Anh
red
pellet
powder
cinnabar
丹佛 丹佛
丹參 丹参
丹寧 丹宁
丹寨縣 丹寨县
丹尼 丹尼
丹尼斯 丹尼斯