中文 Trung Quốc
串門子
串门子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 串門|串门 [chuan4 men2]
串門子 串门子 phát âm tiếng Việt:
[chuan4 men2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
see 串門|串门[chuan4 men2]
串音 串音
丳 丳
丵 丵
丷 丷
丷 丷
丸 丸