中文 Trung Quốc
中號
中号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cỡ trung bình
中號 中号 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
medium-sized
中行 中行
中衛 中卫
中衛市 中卫市
中西 中西
中西區 中西区
中西合併 中西合并