中文 Trung Quốc
中脊
中脊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống ridge (địa chất)
中脊 中脊 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 ji3]
Giải thích tiếng Anh
mid-ocean ridge (geology)
中臺 中台
中興 中兴
中興新村 中兴新村
中英 中英
中英對照 中英对照
中英文對照 中英文对照