中文 Trung Quốc
中聲
中声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung gian (tức là trung nguyên âm của âm tiết trong ngữ âm học Châu á)
中聲 中声 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
medial (i.e. middle vowel of a syllable in Asian phonetics)
中聽 中听
中肯 中肯
中胚層 中胚层
中臺 中台
中興 中兴
中興新村 中兴新村