中文 Trung Quốc
中小型企業
中小型企业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các doanh nghiệp cỡ nhỏ hoặc vừa (DNNVV)
中小型企業 中小型企业 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 xiao3 xing2 qi3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
small or medium size enterprise (SME)
中局 中局
中層 中层
中山 中山
中山區 中山区
中山大學 中山大学
中山市 中山市