中文 Trung Quốc
中央集權
中央集权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền lực nhà nước tập trung
中央集權 中央集权 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 yang1 ji2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
centralized state power
中央電視台 中央电视台
中央音樂學院 中央音乐学院
中子 中子
中子射線攝影 中子射线摄影
中子彈 中子弹
中子數 中子数