中文 Trung Quốc- 中國證監會
- 中国证监会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Ủy ban quy định dùng cho trạm chứng khoán sửa chữa ô Trung Quốc (CSRC)
- Abbr cho 中國證券監督管理委員會|中国证券监督管理委员会
中國證監會 中国证监会 phát âm tiếng Việt:- [Zhong1 guo2 Zheng4 jian4 hui4]
Giải thích tiếng Anh- China Securities Regulatory Commission (CSRC)
- abbr. for 中國證券監督管理委員會|中国证券监督管理委员会