中文 Trung Quốc- 中國西北邊陲
- 中国西北边陲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- khu vực biên giới của Tây Bắc Trung Quốc (tức là tân cương)
中國西北邊陲 中国西北边陲 phát âm tiếng Việt:- [Zhong1 guo2 xi1 bei3 bian1 chui2]
Giải thích tiếng Anh- border area of northwest China (i.e. Xinjiang)