中文 Trung Quốc
  • 不近人情 繁體中文 tranditional chinese不近人情
  • 不近人情 简体中文 tranditional chinese不近人情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không amenable đến lý do
  • không hợp lý
不近人情 不近人情 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 jin4 ren2 qing2]

Giải thích tiếng Anh
  • not amenable to reason
  • unreasonable