中文 Trung Quốc
  • 不賴 繁體中文 tranditional chinese不賴
  • 不赖 简体中文 tranditional chinese不赖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) không phải là xấu
  • Tốt
  • tốt
不賴 不赖 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 lai4]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) not bad
  • good
  • fine