中文 Trung Quốc
新聞處
新闻处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tin tức Dịch vụ
cơ quan thông tin
新聞處 新闻处 phát âm tiếng Việt:
[xin1 wen2 chu4]
Giải thích tiếng Anh
news service
information agency
新聞記者 新闻记者
新聞週刊 新闻周刊
新興 新兴
新興區 新兴区
新興產業 新兴产业
新興經濟國家 新兴经济国家