中文 Trung Quốc
新市鎮
新市镇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
New town
新市鎮 新市镇 phát âm tiếng Việt:
[xin1 shi4 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
new town
新干 新干
新干縣 新干县
新平彞族傣族自治縣 新平彝族傣族自治县
新年 新年
新年前夕 新年前夕
新年快樂 新年快乐