中文 Trung Quốc- 新型農村合作醫療
- 新型农村合作医疗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Đề án mới y tế các hợp tác xã nông thôn
- Abbr để 新農合|新农合
新型農村合作醫療 新型农村合作医疗 phát âm tiếng Việt:- [Xin1 xing2 Nong2 cun1 He2 zuo4 Yi1 liao2]
Giải thích tiếng Anh- New Rural Cooperative Medical Scheme
- abbr. to 新農合|新农合