中文 Trung Quốc
斯塔西
斯塔西
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stacy (tên)
斯塔西 斯塔西 phát âm tiếng Việt:
[Si1 ta3 xi1]
Giải thích tiếng Anh
Stacy (name)
斯大林 斯大林
斯大林主義 斯大林主义
斯大林格勒 斯大林格勒
斯大林格勒會戰 斯大林格勒会战
斯威士蘭 斯威士兰
斯密 斯密