中文 Trung Quốc
斉
斉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 齊|齐 [qi2]
斉 斉 phát âm tiếng Việt:
[qi2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 齊|齐[qi2]
斌 斌
斎 斎
斐 斐
斐波那契 斐波那契
斐濟 斐济
斐濟島 斐济岛