中文 Trung Quốc
文面
文面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xăm mặt
hình xăm mặt
thương hiệu (cổ trừng phạt)
文面 文面 phát âm tiếng Việt:
[wen2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
to tattoo the face
face tattoo
to brand (ancient punishment)
文革 文革
文風 文风
文風不動 文风不动
文體 文体
文鬚雀 文须雀
斈 斈