中文 Trung Quốc
文物徑
文物径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường mòn di sản
文物徑 文物径 phát âm tiếng Việt:
[wen2 wu4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
heritage trail
文獻 文献
文獻學 文献学
文理 文理
文登市 文登市
文盲 文盲
文石 文石